Khi hoạt động kinh doanh không mang lại hiệu quả trong thời gian dài, việc tồn tại của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng, thậm chí dẫn đến việc chấm dứt hoạt động. Hiện tại, pháp luật Việt Nam quy định hai hình thức chấm dứt tồn tại của một doanh nghiệp như sau: (1) phá sản, (2) giải thể. Nhìn chung, phá sản hay giải thể đều dẫn đến chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp. Tuy nhiên, về bản chất pháp lý, hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau và cũng chịu sự điều chỉnh của các văn bản pháp luật khác nhau. Nội dung dưới đây, bạn sẽ phân biệt giải thể và phá sản doanh nghiệp như thế nào.
✏ Điểm chung của Giải thể và Phá sản
– Đều dẫn đến chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp.
– Đều bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
– Đều phải thực hiện các nghĩa vụ tài sản.
✏ Điểm khác nhau giữa Giải thể và Phá sản
Giải thể doanh nghiệp và phá sản doanh nghiệp trên lý thuyết thì đều là dẫn đến việc doanh nghiệp chấm dứt sự hoạt động & tồn tại. Tuy nhiên, cả 2 sẽ có những thủ tục pháp lý khác nha theo hệ thống pháp luật Việt Nam. Do vậy, vẫn còn khá nhiều người nhầm lẫn gây ra những sự việc nghiêm trọng, mất nhiều thời gian xử lý. Nội dung dưới đây, bạn sẽ biết rõ được những điểm khác nhau giữa 2 hình thức này.
✔️ Tiêu chí phá sản doanh nghiệp
☑ Khái niệm
Phá sản là tình trạng của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Toà án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản.
☑ Thứ tự thanh toán tài sản
– Chi phí phá sản.
– Khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế đối với người lao động, quyền lợi khác theo hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể đã ký kết.
☑ Loại thủ tục
Phá sản là một loại thủ tục tư pháp do Tòa án có thẩm quyền quyết định sau khi nhận được đơn yêu cầu hợp lệ.
☑ Căn cứ pháp luật
Luật Phá sản 2014
☑ Nguyên nhân
Theo Luật Phá sản 2014, doanh nghiệp được công nhận là phá sản khi đồng thời thỏa mãn hai điều kiện:
– Doanh nghiệp mất khả năng thanh toán các khoản nợ, tức là doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày đến hạn thanh toán.
– Doanh nghiệp bị Tòa án nhân dân tuyên bố phá sản.
☑ Người có quyền yêu cầu
Những người có quyền nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản bao gồm:
– Chủ doanh nghiệp tư nhân
– Chủ tịch Hội đồng quản trị của công ty cổ phần
– Chủ tịch Hội đồng thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
– Chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
– Thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
– Chủ nợ không có bảo đảm, chủ nợ có bảo đảm một phần
– Người lao động, công đoàn cơ sở, công đoàn cấp trên trực tiếp cơ sở ở những nơi chưa thành lập công đoàn cơ sở
– Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp
– Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 20% số cổ phần phổ thông trở lên trong thời gian liên tục ít nhất 06 tháng.
– Khoản nợ phát sinh sau khi mở thủ tục phá sản nhằm mục đích phục hồi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, hợp tác xã.
– Nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước; khoản nợ không có bảo đảm phải trả cho chủ nợ trong danh sách chủ nợ; khoản nợ có bảo đảm chưa được thanh toán do giá trị tài sản bảo đảm không đủ thanh toán nợ.
– Sau khi đã thanh toán hết các khoản trên mà vẫn còn tài sản thì phần còn lại này thuộc về: chủ doanh nghiệp tư nhân; chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên; thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, cổ đông của công ty cổ phần; thành viên của công ty hợp danh.
– Nếu giá trị tài sản không đủ để thanh toán thì từng đối tượng cùng một thứ tự ưu tiên được thanh toán theo tỷ lệ phần trăm tương ứng với số nợ.
☑ Trình tự & thủ tục giải thể doanh nghiệp
◽️ Nộp đơn cho Tòa án yêu cầu mở thủ tục phá sản.
◽️ Tòa án xem xét và thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản.
◽️ Tòa án mở thủ tục phá sản đối với những trường hợp đã đáp ứng đủ điều kiện mở thủ tục phá sản.
◽️ Triệu tập hội nghị chủ nợ.
◽️ Phục hồi doanh nghiệp.
◽️ Ra quyết định tuyên bố doanh nghiệp phá sản.
☑ Hậu quả pháp lý
Không phải lúc nào doanh nghiệp cũng bị xoá tên và chấm dứt sự tồn tại. Doanh nghiệp bị phá sản vẫn có thể tiếp tục hoạt động nếu như có người mua lại toàn bộ doanh nghiệp.
✔️ Tiêu chí giải thể doanh nghiệp
☑ Căn cứ pháp luật
Luật Doanh nghiệp 2020
☑ Khái niệm
Giải thể doanh nghiệp là việc chấm dứt sự tồn tại của một doanh nghiệp theo ý chí của doanh nghiệp hoặc của cơ quan có thẩm quyền
☑ Nguyên nhân
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp bị giải thể khi thuộc một trong các trường hợp sau:
◾️ Kết thúc thời hạn hoạt động đã ghi trong Điều lệ công ty mà không có quyết định gia hạn.
◾️ Theo nghị quyết, quyết định của chủ doanh nghiệp đối với doanh nghiệp tư nhân, thành viên đối với công ty hợp danh, của Hội đồng thành viên, chủ sở hữu công ty đối với công ty TNHH, của Đại hội đồng cổ đông đối với công ty cổ phần.
◾️ Công ty không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 trong thời hạn 06 tháng liên tục mà không làm thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
◾️ Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trừ trường hợp Luật Quản lý thuế có quy định khác.
☑ Người có quyền yêu cầu
Những người có quyền nộp đơn yêu cầu giải thể doanh nghiệp bao gồm:
– Chủ doanh nghiệp đối với doanh nghiệp tư nhân.
– Đại hội đồng cổ đông đối với công ty cổ phần.
– Hội đồng thành viên, chủ sở hữu công ty đối với công ty TNHH.
– Tất cả các thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh.
☑ Loại thủ tục
Giải thể doanh nghiệp là một loại thủ tục hành chính do người có thẩm quyền trong doanh nghiệp tiến hành làm việc với Cơ quan đăng ký kinh doanh.
☑ Thứ tự thanh toán tài sản
Các khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật và các quyền lợi khác của người lao động theo thoả ước lao động tập thể và hợp đồng lap động đã ký kết.
– Nợ thuế
– Các khoản nợ khác
Sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ và chi phí, phần tài sản còn lại sẽ chia cho chủ doanh nghiệp tư nhân, các thành viên, cổ đông hoặc chủ sở hữu công ty theo tỷ lệ sở hữu phần vốn góp, cổ phần.
☑ Trình tự & thủ tục giải thể doanh nghiệp
Trình tự, thủ tục giải thể doanh nghiệp (trừ trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) được tiến hành như sau:
– Thông qua quyết định giải thể doanh nghiệp.
– Tiến hành tổ chức thanh lý tài sản doanh nghiệp.
– Thông báo công khai quyết định giải thể doanh nghiệp.
– Doanh nghiệp tiến hành thanh toán các khoản nợ và phân chia phần tài sản còn lại theo quy định.
– Nộp hồ sơ giải thể.
Cập nhật tình trạng pháp lý của doanh nghiệp trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
☑ Hậu quả pháp lý
Doanh nghiệp bị xoá tên trong sổ đăng ký kinh doanh và chấm dứt sự tồn tại.